Unit 9. Undersea world
A. Đọc (Reading)
- Đọc hiểu bài đọc, biết cách đoán nghĩa của từ trong ngữ cảnh.
- Đọc và xác định ý chính của các đoạn văn.
- Đọc lấy thông tin chi tiết.
B. Nói (Speaking)
- Nói về việc bảo vệ môi trường biển và các loài sinh vật biển.
C. Nghe (Listening)
- Nghe về loài cá voi, lựa chọn thông tin Đúng/Sai.
- Nghe để lấy thông tin chi tiết.
D. Viết (Writing)
- Biết cách diễn giải thông tin từ bảng và thể hiện thông tin đó thành một đoạn văn.
E. Trọng tâm ngôn ngữ (Language Focus)
1. Phát âm:
- Phát âm đúng ba nguyên âm đôi /ɪə/ - /eə/ - / ʊə/ trong các từ đơn lẻ và các câu.
2. Ngữ pháp và từ vựng:
- Biết cách sử dụng Should và câu điều kiện loại 2.
2.1 Should hay shouldn’t
a. Chúng ta dùng “should” với động từ nguyên mẫu (do, go ...):
I should do a lot of homework tonight.
Dùng “should” giống nhau cho tất cả các ngôi:
I/You/He/She/It/We/They should come.
b. Thể phủ định là “shouldn't”:
You shouldn't work all day.
They shouldn't spend so much money.
c. Chúng ta dùng “I should” hoặc “we should” để đề nghị những điều tốt chúng ta nên làm:
I should go home. It's midnight.
We should invite them to our wedding.
- Chúng ta dùng “I” hoặc “we shouldn’t” để nói về những việc không nên làm vì chúng không có lợi cho chúng ta:
I shouldn't eat so much food.
- Chúng ta dùng “should/shouldn't” để đưa ra lời khuyên:
You should look for a better place to eat.
You shouldn't swim in this river.
“Should” được dùng có tác dụng không mạnh mẽ bằng “must” hoặc “have to”. Hãy so sánh:
You should drink more milk. (It's a good idea.)
“You must drink more milk,” said the doctor. (It's very important.)
d. Chúng ta sử dụng dạng câu hỏi “should I/we ...?” để xin lời khuyên:
What should I say to Fred?
I need a new passport. Where should I go?
e. Chúng ta có thể nói “I think we should”, “I don't think you should” v.v… khi đưa ra ý kiến:
I think we should get two tickets.
I don't think you should believe everything he says.
Chúng ta thường không nói: I think you shouldn’t
f. Chúng ta có thể sử dụng “do you think I should ...?” để xin lời khuyên:
Tom hasn't replied to my letter. Do you think I should phone him?
What do you think I should send Alisa for her birthday?
2.2 Câu điều kiện loại 2
Cấu trúc câu:
– Nói cách khác, ở câu điều kiện loại 2, mệnh đề IF dùng thì quá khứ đơn, mệnh đề chính dùng động từ khiếm khuyết WOULD hoặc COULD.
Lưu ý:
+ Ở mệnh đề IF, nếu động từ là TO BE thì ta dùng WERE cho tất cả các chủ ngữ.
+ WOULD = sẽ (dạng quá khứ của WILL) + COULD = có thể (dạng quá khứ của CAN)
Cách dùng:
Chỉ sự việc không thể hoặc khó có thể xảy ra ở hiện tại. Điều kiện chỉ là một giả thiết, một ước muốn trái ngược với thực trạng hiện tại.
Ví dụ:
– If I were a bird, I would be very happy.
(Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ rất hạnh phúc.) → tôi không thể là chim được
– If I had a million USD, I would buy that car.
(Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua chiếc xe đó.) → hiện tại tôi không có