Unit 3. Ways of Socialising
- Để thu hút sự chú ý của một người nào đó, chúng ta có thể dùng hoặc những hình thức giao tiếp bằng lời hoặc không lời.
- Nắm các từ vựng liên quan đến chủ đề bài đọc.
- Sau khi học xong phần Reading, học sinh có thể giao tiếp không lời.
B. Nói (Speaking)
- Thực hành hỏi đáp dựa trên câu hỏi/câu trả lời cho sẵn.
- Sau khi học xong phần Speaking, học sinh có thể tự tin đối đáp với nhau theo các tình huống cho sẵn.
C. Nghe (Listening)
- Nghe hiểu bài phát biểu cách nhân vật sử dụng điện thoại trong gia đình.
- Sau khi học xong phần Listening, học sinh có thể tóm tắt lại ý từ bài phát biểu của người khác.
D. Viết (Writing)
- Dựng câu theo các từ ngữ đã cho.
- Sắp xếp lại những câu đã cho theo trình tự logic và viết lại thành đoạn văn hoàn chỉnh.
- Sau khi học xong phần Writing, học sinh có thể nắm được trình tự của một đoạn văn hoàn chỉnh.
E. Trọng tâm ngôn ngữ (Language Focus)
1. Ngữ âm: Đọc đúng trọng âm trong những từ có hai âm tiết (two-syllable words) trong các từ đơn lẻ và trong các phát ngôn.
2. Ngữ pháp: Đổi các câu trực tiếp trong ngôn bản sang các câu gián tiếp hay câu tường thuật (reported speech) và ngược lại.
a. Câu trần thuật (statements):
- Cách dùng:
- Câu trần thuật được đổi từ trực tiếp sang gián tiếp thường được mở đầu bằng các động từ trần thuật (say, tell…)
- Khi đổi sang gián tiếp câu trần thuật cần thay đổi các đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ chỉ định, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn, thì của động từ cho phù hợp.
- Cấu trúc: S + Reporting verb (động từ tường thuật) + (that) + S + V
b. Câu hỏi (questions):
- Cách dùng:
- Khi đổi sang gián tiếp các loại câu hỏi cần thay đổi các đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ chỉ định, trạng thái chỉ thỉ thời gian và nơi chốn, thì của động từ cho phù hợp.
- Trong câu hỏi gián tiếp, chủ ngữ đứng trước động từ như trong câu khẳng định và không có trợ động từ.
- Câu hỏi gián tiếp sử dụng các động từ tường thuật mang nghĩa nghi vấn (want to know, wonder, ask, require…)
- Cấu trúc:
- Wh-questions: S +Reporting Verb (động từ tường thuật) + wh-word + S +V
- Yes-No questions: : S+Reporting Verb (động từ tường thuật) +(object) + if/whether + S + V
c. Câu mệnh lệnh/Câu đề nghị, lời mời (imperative sentences/suggestions, offers):
- Cách dùng:
- Câu mệnh lệnh khi được đổi từ trực tiếp sang gián tiếp thường được mở đầu bằng những động từ order (mệnh lệnh), command (ra lệnh), tell (yêu cầu), ask (yêu cầu), request (thỉnh cầu, yêu cầu), beg (khẩn cầu), urge (thúc giục), invite (mời), encourage (động viên), threaten (đe dọa), promise (hứa hẹn)… theo sau là các tân ngữ trực tiếp và động từ nguyên mẫu (to-infinitive).
- Câu đề nghị (Shall +S…) lời mời (Would you like…) khi được đổi từ trực tiếp sang gián tiếp thường được mở đầu bằng hai động từ suggest hoặc offer.
- Cấu trúc: S + Reporting Verb + object + (not) to-infinitive
d. Câu cảm thán (exclamations) What a + N = How + adj
- Cấu trúc: S + said (exclam) that + clause (S+V)
- Ngoài cách trên, có thể chuyển đổi bằng cách sử dụng gave an exclamation of delight (vui mừng, tán thưởng), disgust (kinh tởm), horror (sợ, surprise (ngạc nhiên)…