Unit 16. The Association of Southeast Asian Nations

A. Đọc hiểu (Reading):
Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu theo chủ đề “ HIỆP HỘI CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á.”
Sau khi học xong phần Reading, học sinh sẽ nắm được kĩ năng đọc để tìm thông tin  chung của bài hoặc thông tin chi tiết và kĩ năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh.
Kiến thức chung: Đọc hiểu và biết rõ hơn về tổ chức ASEAN cũng như biết cách đặt câu hỏi và trả lời đến chủ đề này.
Từ vựng: Các từ vựng liên quan tổ chức ASEAN.

B. Nói (Speaking):

Sau khi học xong phần Speaking, học sinh có thể dựa vào những thông tin gợi ý để nói về các quốc gia trong “HIỆP HỘI CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á”và thực hành các bài hội thoại có chủ đề liên quan.
Kiến thức chung:
Biết tên của các quốc gia trong tổ chức ASEAN và thủ đô của các nước này.
Biết trả lời các câu hỏi liên quan đến các quốc gia Đông Nam Á.

C. Nghe (Listening):

Nghe hiểu đoạn văn nói về việc sử dụng tiếng Anh và các tôn giáo chính của các nước trong khu vực Đông Nam Á.
Sau khi học xong phần Listening, học sinh sẽ nắm được kĩ năng nghe để tìm thông tin chung, nghe để tìm thông tin chi tiết.
Kiến thức chung:
Nghe và nắm được thông tin về việc sử dụng tiếng Anh của các nước ASEAN và tôn giáo chính của các nước trong khu vực này.
Từ vựng:  từ vựng mới liên quan đến tôn giáo.

D. Viết (Writing):  

Sau khi học xong phần Writing, học sinh biết cách viết một lá thư giới thiệu.
Kiến thức chung:
Học sinh biết cách viết về những nơi mà mình quen thuộc.
Từ vựng: từ vựng liên quan đến chủ đề.

E. Trọng tâm ngôn ngữ: (Language focus)
1. Ngữ âm: Kết hợp ngữ điệu lên (the rising tune) và ngữ điệu xuống (the falling tune) trong cùng một câu.
Do you live in a / HOUSE or in a \ FLAT?
Is Jane a / TEACHER or a \ STUDENT?
Would you like some / TEA or \ COFFEE?
Is the baby a / BOY or a \ GIRL?
Shall we go by / BUS or by \ TRAIN?
Is today / TUESDAY or \ WEDNESDAY?
Are you / COMING or \ NOT?

2. Ngữ pháp: Tìm hiểu mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial Clause of Time)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các trạng từ chỉ thời gian như: when,while, after, before, since, until, as soon as, …
Sự phối hợp giữa động từ trong mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

                                                   

Tương lai đơn + until / when / as soon as + Hiện tại đơn      
     Ex: I will wait here until she comes back.
Tương lai đơn + after + Hiện tại hoàn thành                                
      Ex: He will go home after he has finished his work.
While / when / as + Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ đơn                    
   Ex: While I was going to school, I met my friend.
Quá khứ đơn+ while / when / as + Quá khứ tiếp diễn            
      Ex: It started to rain while the boys were playing football.
Quá khứ tiếp diễn + while + Quá khứ tiếp diễn  
       Ex: Last night, I was doing my homework while my sister was playing games.
Hiện tại hoàn thành + since + Quá khứ đơn                                     
       Ex:  I have worked here since I graduated.
Tương lai hoàn thành + by / by the time + Hiện tại đơn                   
        Ex: He will have left by the time you arrive.
Quá khứ hoàn thành + by the time / before + Quá khứ đơn             
   Ex: He had left by the time I came.
After + Quá khứ hoàn thành, Quá khứ đơn                                        
    Ex: After I had finished my homework, I went to bed.