Unit 15. Women in society

A. Đọc hiểu: (Reading)
Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu theo chủ đề “ Người phụ nữ trong xã hội”.
Sau khi học xong phần Reading, học sinh sẽ nắm được kĩ năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh, tóm tắt ý chính.
Kiến thức chung: Đọc hiểu vai trò phụ nữ trong xã hội chúng ta.
Từ vựng: Các từ vựng liên quan đến xã hội, phụ nữ.
Phần Reading gồm 3 phần:

Trước khi đọc (Before you read): Làm việc nhóm. Xem hình và trả lời câu hỏi.
How many roles this woman have?
Is her life typical of a Vietnamese woman’s life?Why?or Why not?

Trong khi đọc (While you read): Đọc đoạn văn nói về vai trò của phụ nữ trong xã hội và làm các bài tập theo yêu cầu.
Phần này gồm 3 bài tập:
Bài tập 1: Cung cấp nghĩa tiếng Việt tương đương với từ hoặc cụm từ cho sẵn.
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng nhất.
Bài tập 3: Dựa vào gợi ý cho trước chọn tựa đề phù hợp nhất với đoạn văn vừa đọc.

Sau khi đọc (After you read):  Tóm tắt lại đoạn văn trên bằng một câu.

B. Nói (Speaking):

Sau khi học xong phần Speaking, học sinh biết cách thể hiện ý kiến và biết thể hiện các mức độ đồng ý khác nhau.
Kiến thức chung:
Học cách thể hiện quan điểm cá nhân với bạn cùng lớp một cách dễ dàng.
Biết sắp xếp ý kiến một cách hợp lý.
Biết dùng câu, từ, cụm từ để thể hiện các mức độ đồng ý khác nhau.               

C. Nghe (Listening):

Nghe hiểu đoạn văn nói vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại.
Sau khi học xong phần Listening, học sinh sẽ nắm được kĩ năng nghe và trả lời câu hỏi khái quát, kĩ năng nghe và làm bài tập trắc nghiệm.
Kiến thức chung:
Học cách nghe và ghi lại một số thông tin về phụ nữ cũng như vai trò của họ trong xã hội hiện đại.

Từ vựng:  từ vựng mới liên quan đến tổ chức này.

Phần Listening gồm 3 phần:

1. Trước khi nghe (Before you listen): Trả lời câu hỏi bên dưới:
Is the life of the city woman easier than that of a village woman nowadays? What is your point of view? Why?
Nghe và lặp lại các từ:
Saying
Hold up
Agricultural
Firewood
Two-thirds
Three-fours
Africa
Respect

2. Trong khi nghe (While you listen):  Nghe đoạn văn và làm các bài tập.
Phần này gồm 2 bài tập:
a) Bài tập 1: Nghe và chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu.
b) Bài tập 2: Nghe và trả lời câu hỏi.

3. Sau khi nghe (After you listen): So sánh một ngày điển hình của người phụ nữ ở làng quê Châu Phi trong bài đọc với người phụ nữ trong gia đình bạn (ví dụ: mẹ hoặc chị của bạn)

D. Viết (Writing):  

Sau khi học xong phần Writing, học sinh biết cách viết một đoạn ngắn mô tả biểu đồ.
Kiến thức chung:
Học sinh có thể viết báo cáo mô tả thông tin từ số liệu thống kê các hoạt động và thời gian mà phụ nữ làm trong tuần.
Từ vựng: từ mới được sử dụng trong biểu đồ.

E. Trọng tâm ngôn ngữ (Language focus):


1. Ngữ âm: tìm hiểu về the rising tune (ngữ điệu lên), luyện tập một số bài tập về rising tune và cách đọc một số từ mới.
Ngữ điệu lên trong tiếng Anh là một hiện tượng khá phức tạp. Nó có thể bày tỏ những cảm xúc khác nhau, chẳng hạn như không dứt khoát, không đầy đủ, câu hỏi, ngạc nhiên, nghi ngờ, do dự, lợi ích, yêu cầu và đề nghị, lịch sự, sẵn sàng để tiếp tục cuộc trò chuyện, thiếu tự tin, và thậm chí bất an.
Ngữ điệu lên được sử trong các câu hỏi chung chung, trong các cụm từ để giới thiệu (ở đầu câu), trong phần đầu tiên của câu hỏi thay thế (trước "hoặc"), trong phần thứ hai của câu hỏi tag-question, trong chỉ định trực tiếp , và liệt kê các mục trong một danh sách.

Câu hỏi chung chung:
Do you go there / OFTEN?
Have you read this / BOOK?

Cụm từ giới thiệu:
According to his / WORD, he meet that girl at the tennis \ CLUB.
All of a / SUDDEN, the girl started to \ CRY.

Câu hỏi thay thế:
Would you like an / APPLE or a \ PEAR?
Does he speak / ENGLISH or \ JAPAN?

Câu chỉ định trực tiếp
 / TOM could you \  HELP me, please?
/ SIR, you droped your \ NOTEBOOK?

Câu hỏi tag-questioin:
You don’t speak \ ENGLISH, / DO you?

2. Ngữ pháp: Tìm hiểu sâu hơn về cụm động từ (Phrasal verb):

Một số phrasal verb thông dụng:
Count on sb: tin cậy vào người nào đó
Cut down on st: cắt giảm cái gì đó
Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
Do away with st: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
Do without st: chấp nhận không có cái gì đó
Dress up: ăn mặc đẹp
Drop by: ghé qua
Drop sb off: thả ai xuống xe
End up : wind up: có kết cục
Figure out: suy ra
Find out: tìm ra
Get along/get along with sb: hợp nhau/hợp với ai
Get in: đi vào
Get off: xuống xe
Get on with sb: hòa hợp, thuận với ai đó
Get out: cút ra ngoài
Get rid of st: bỏ cái gì đó