Unit 14. International organizations
A. Đọc hiểu (Reading):
Sau khi học xong phần Reading, học sinh sẽ nắm được kĩ năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh, đọc lướt tìm thông tin chi tiết.
Kiến thức chung: Đọc hiểu về các hoạt động của Hội Chữ Thập Đỏ Quốc Tế.
Từ vựng: Các từ vựng liên quan đến Hội Chữ Thập Đỏ Quốc Tế.
Phần Reading gồm 3 phần:
Trước khi đọc (Before you read): Làm việc nhóm. Xem hình và trả lời câu hỏi.
What kind of activities is this organization involved in?
Is there a national Red Cross Society in Vietnam?
Trong khi đọc (While you read): Bài đọc sẽ giới thiệu rõ hơn về Hội Chữ Thập Đỏ Quốc Tế.
Phần này gồm 3 bài tập:
Bài tập 1: Chọn từ cho sẵn để hoàn thành câu.
Bài tập 2: Dạng bài tập đúng sai.
Bài tập 3: Trả lời câu hỏi.
Sau khi đọc (After you read): Dựa vào những từ vựng trong bài đọc, điền vào chỗ trống từ thích hợp.
B. Nói (Speaking):
Sau khi học xong phần Speaking, học sinh có thể hỏi và trả lời các câu hỏi liên quan đến các tổ chức quốc tế.
Kiến thức chung: Luyện tập các đoạn hội thoại về các tổ chức quốc tế.
Từ vựng: Từ mới liên quan đến các tổ chức quốc tế.
C. Nghe (Listening):
Nghe hiểu đoạn văn nói về TỔ CHỨC LIÊN HỢP QUỐC.
Sau khi học xong phần Listening, học sinh sẽ nắm được kĩ năng nghe và trả lời câu hỏi đọc hiểu liên quan đến TỔ CHỨC LIÊN HỢP QUỐC cũng như dạng bài tập nghe và chọn đúng hoặc sai.
Kiến thức chung: biết thêm về TỔ CHỨC LIÊN HỢP QUỐC.
Từ vựng: từ vựng mới liên quan đến tổ chức này.
D. Viết (Writing):
Sau khi học xong phần Writing, học sinh biết cách viết một đoạn ngắn mô tả một tổ chức quốc tế mà mình biết.
Kiến thức chung:
Học sinh nắm được các bướt để viết một đoạn văn mô tả.
Từ vựng: từ mới liên quan đến các tổ chức quốc tế.
Useful language:
Have an opportunity to live abroad
Use English at work
Help improve international health care
Travel all over the world
Have high salary
Do research on rare plants and animals
Be good at biology
Do medical research
Meet different people
Do charity and volunteer work
Work in remote and mountainous areas
Protect endangered species.
E. Trọng tâm ngôn ngữ (Language focus):
1. Ngữ âm: tìm hiểu về the falling tune (ngữ điệu rơi), luyện tập một số bài tập về falling tune và cách đọc một số từ mới.
Ngữ điệu rơi là ngữ điệu phổ biến nhất trong tiếng Anh, nó được sử dụng trong câu tường thuật, các câu hỏi đặc biệt, lệnh (câu mệnh lệnh), câu cảm thán, trong phần đầu tiên của câu hỏi rời rạc và trong phần cuối của câu hỏi thay thế.
Câu tường thuật
We live in \ Moscow.
She is ten years \ old.
Câu hỏi đặc biệt:
Where do you \ LIVE?
When did you \ CALL him?
Câu mệnh lệnh
\ STOP it! Sit \ DOWN.
Close you book and \ LISTEN.
Câu hỏi thay thế
Do you want / COFFEE or \TEA?
2. Ngữ pháp: Tìm hiểu về phrasal verb (cụm động từ)
- Phrasal Verb (cụm động từ) trong tiếng Anh là kết hợp của một động từ rất cơ bản đi kèm với một hoặc hai giới từ. Nghĩa của từ Phrasal Verb rất khó đoán dựa vào nghĩa của động từ và giới từ tạo thành nó.
- Ví dụ: LOOK là NHÌN, AFTER là SAU nhưng LOOK AFTER kết hợp lại phải hiểu với nghĩa là CHĂM SÓC.
- Một số phrasal Verb thường gặp:
Beat one’s self up: tự trách mình (khi dùng, thay one's self bằng mysel, yourself, himself, herself...)
Break down: bị hư
Break in: đột nhập vào nhà
Break up with s.o: chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
Bring s.th up: đề cập chuyện gì đó
Bring s.o up: nuôi nấng (con cái)
Brush up on st: ôn lại
Call for st: cần cái gì đó;
Call for sb : kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
Carry out: thực hiện (kế hoạch)
Catch up with sb: theo kịp ai đó
Check in: làm thủ tục vào khách sạn
Check out: làm thủ tục ra khách sạn
Check st out: tìm hiểu, khám phá cái gì đó
Clean st up: lau chùi
Come across as: có vẻ (chủ ngữ là người)
Come off: tróc ra, sút ra
Come up against s.th: đối mặt với cái gì đó
Come up with: nghĩ ra
Cook up a story: bịa đặt ra 1 câu chuyện
Cool down: làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)
Sau khi học xong phần Reading, học sinh sẽ nắm được kĩ năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh, đọc lướt tìm thông tin chi tiết.
Kiến thức chung: Đọc hiểu về các hoạt động của Hội Chữ Thập Đỏ Quốc Tế.
Từ vựng: Các từ vựng liên quan đến Hội Chữ Thập Đỏ Quốc Tế.
Phần Reading gồm 3 phần:
Trước khi đọc (Before you read): Làm việc nhóm. Xem hình và trả lời câu hỏi.
What kind of activities is this organization involved in?
Is there a national Red Cross Society in Vietnam?
Trong khi đọc (While you read): Bài đọc sẽ giới thiệu rõ hơn về Hội Chữ Thập Đỏ Quốc Tế.
Phần này gồm 3 bài tập:
Bài tập 1: Chọn từ cho sẵn để hoàn thành câu.
Bài tập 2: Dạng bài tập đúng sai.
Bài tập 3: Trả lời câu hỏi.
Sau khi đọc (After you read): Dựa vào những từ vựng trong bài đọc, điền vào chỗ trống từ thích hợp.
B. Nói (Speaking):
Sau khi học xong phần Speaking, học sinh có thể hỏi và trả lời các câu hỏi liên quan đến các tổ chức quốc tế.
Kiến thức chung: Luyện tập các đoạn hội thoại về các tổ chức quốc tế.
Từ vựng: Từ mới liên quan đến các tổ chức quốc tế.
C. Nghe (Listening):
Nghe hiểu đoạn văn nói về TỔ CHỨC LIÊN HỢP QUỐC.
Sau khi học xong phần Listening, học sinh sẽ nắm được kĩ năng nghe và trả lời câu hỏi đọc hiểu liên quan đến TỔ CHỨC LIÊN HỢP QUỐC cũng như dạng bài tập nghe và chọn đúng hoặc sai.
Kiến thức chung: biết thêm về TỔ CHỨC LIÊN HỢP QUỐC.
Từ vựng: từ vựng mới liên quan đến tổ chức này.
D. Viết (Writing):
Sau khi học xong phần Writing, học sinh biết cách viết một đoạn ngắn mô tả một tổ chức quốc tế mà mình biết.
Kiến thức chung:
Học sinh nắm được các bướt để viết một đoạn văn mô tả.
Từ vựng: từ mới liên quan đến các tổ chức quốc tế.
Useful language:
Have an opportunity to live abroad
Use English at work
Help improve international health care
Travel all over the world
Have high salary
Do research on rare plants and animals
Be good at biology
Do medical research
Meet different people
Do charity and volunteer work
Work in remote and mountainous areas
Protect endangered species.
E. Trọng tâm ngôn ngữ (Language focus):
1. Ngữ âm: tìm hiểu về the falling tune (ngữ điệu rơi), luyện tập một số bài tập về falling tune và cách đọc một số từ mới.
Ngữ điệu rơi là ngữ điệu phổ biến nhất trong tiếng Anh, nó được sử dụng trong câu tường thuật, các câu hỏi đặc biệt, lệnh (câu mệnh lệnh), câu cảm thán, trong phần đầu tiên của câu hỏi rời rạc và trong phần cuối của câu hỏi thay thế.
Câu tường thuật
We live in \ Moscow.
She is ten years \ old.
Câu hỏi đặc biệt:
Where do you \ LIVE?
When did you \ CALL him?
Câu mệnh lệnh
\ STOP it! Sit \ DOWN.
Close you book and \ LISTEN.
Câu hỏi thay thế
Do you want / COFFEE or \TEA?
2. Ngữ pháp: Tìm hiểu về phrasal verb (cụm động từ)
- Phrasal Verb (cụm động từ) trong tiếng Anh là kết hợp của một động từ rất cơ bản đi kèm với một hoặc hai giới từ. Nghĩa của từ Phrasal Verb rất khó đoán dựa vào nghĩa của động từ và giới từ tạo thành nó.
- Ví dụ: LOOK là NHÌN, AFTER là SAU nhưng LOOK AFTER kết hợp lại phải hiểu với nghĩa là CHĂM SÓC.
- Một số phrasal Verb thường gặp:
Beat one’s self up: tự trách mình (khi dùng, thay one's self bằng mysel, yourself, himself, herself...)
Break down: bị hư
Break in: đột nhập vào nhà
Break up with s.o: chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
Bring s.th up: đề cập chuyện gì đó
Bring s.o up: nuôi nấng (con cái)
Brush up on st: ôn lại
Call for st: cần cái gì đó;
Call for sb : kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
Carry out: thực hiện (kế hoạch)
Catch up with sb: theo kịp ai đó
Check in: làm thủ tục vào khách sạn
Check out: làm thủ tục ra khách sạn
Check st out: tìm hiểu, khám phá cái gì đó
Clean st up: lau chùi
Come across as: có vẻ (chủ ngữ là người)
Come off: tróc ra, sút ra
Come up against s.th: đối mặt với cái gì đó
Come up with: nghĩ ra
Cook up a story: bịa đặt ra 1 câu chuyện
Cool down: làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)