Unit 13. The 22nd SEA games

A. Đọc hiểu (Reading):

Sau khi học xong phần Reading, học sinh sẽ nắm được kĩ năng đọc lướt để tìm thông tin, tìm từ hoặc cụm từ tiếng Việt tương đương.

Kiến thức chung: Đọc hiểu về Sea Games 22 (Đại Hội Thể Thao Đông Nam Á lần thứ 22)

Từ vựng: Các từ vựng liên quan đến Sea Games.

Phần Reading gồm 3 phần:

1. Trước khi đọc (Before you read): Làm việc nhóm. Xem hình và trả lời câu hỏi liên quan đến Sea Games 22.

What event was it?

Where do you think the event took place?

2. Trong khi đọc (While you read): Bài đọc sẽ giới thiệu rõ hơn về các sự kiện diễn ra trong Sea Games 22:

quốc gia đăng cai, các quốc gia tham gia cũng như các môn thể thao diễn ra trong đại hội thể thao này.

Sau đó học sinh sẽ làm các bài tập theo yêu cầu.

3. Sau khi đọc (After you read):  Thảo luận với bạn cùng lớp và nêu tên một số vận động viên Việt Nam các bạn yêu mến. Cho biết họ nổi tiếng môn thể thao nào, và khía cạnh tinh thần thể thao nào ở họ làm cho bạn ngưỡng mộ ( sự công bằng, sự kính trọng, sự rộng lượng…)


B. Nói (Speaking):

Sau khi học xong phần Speaking, học sinh ghi nhận được một số kết quả các môn thể thao tại Sea Games 22. Từ đó, học sinh có thể sử dụng ngôn ngữ liên quan để nói về chủ đề thể thao trong đời sống hàng ngày.

Phần Speaking gồm 3 bài tập:

Bài tập 1: Thảo luận và cho biết tên các môn thể thao dưới mỗi biểu tượng hình ảnh.                                                                               

Bài tập 2: Sử dụng thông tin cho trước để nói về các kỉ lục ở Sea Games 22

Bài tập 3: Lập một bản báo cáo kết quả các môn thể thao, dùng thông tin bảng điểm đã cho để lập bản báo cáo kết quả các môn thể thao.


C. Nghe (Listening):

Nghe hiểu 2 bài báo nói về các vận động viên tham gia Sea Games 22.

Sau khi học xong phần Listening, học sinh sẽ nắm được kĩ năng nghe và trả lời câu hỏi đọc hiểu liên quan đến Sea Games 22 cũng như dạng bài tập nghe và chọn đúng hoặc sai.

Kiến thức chung: biết thêm về thành tích của một số vận động viên tham gia Sea Games 22 cũng như công việc của họ sau khi Sea Games kết thúc.

Từ vựng:  từ vựng mới liên quan đến bộ môn nhảy sào.

Phần Listening gồm 3 phần:

1. Trước khi nghe (Before you listen): Làm việc theo cặp. Xem tranh và trả lời câu hỏi.

What sport it is? Do you like it? Why/Why not?

Can you guess what jobs the players of Vietnam's Women's Football team did after  the 22nd Sea Games?

2. Trong khi nghe (While you listen):  Phần này sẽ gồm 2 bài nghe:

Bài nghe đầu tiên  nói về Amnat, người chiến thắng cuộc thi nhảy sào ở Sea Games 22.

Bài nghe thứ 2 nói về cầu thủ đội tuyển bóng đá nữ Việt Nam.

Sau đó làm bài tập theo yêu cầu.

Bài tập 1: Nghe và trả lời câu hỏi

How many gold medals did Amnat win in the Pole Vaulting competition?

Where does he come from?

How many metres did he clear?

Did he break the SEA Games record?

Bài tập 2: Nghe và chọn đúng sai.

3. Sau khi nghe (After you listen): Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi:

Which Vietnamese footballer(s) do you like best? Why?


D. Viết (Writing): 

Sau khi học xong phần Writing, học sinh biết cách viết mô tả một sự kiện thể thao.

Kiến thức chung:

Viết mô tả trận đấu bóng đá

Từ vựng: từ mới liên quan đến bóng đá.

Phần Writing gồm 3 bài tập:

Bài tập 1: Học sinh sẽ phải viết một bảng mô tả trận bóng đá giữa đội bóng của trường mình và một trong những đội bóng của trường lân cận.

Bài tập 2: Hỏi và trả lời các câu hỏi gợi ý liên quan đến trận đấu.

Bài tập 3: Viết bảng mô tả trận bóng đá từ gợi ý của bài tập 1 và bài tập 2.

Useful language:

in the first half,/second half,

keep the ball away from the goal

by a combination of passing and dribbling…

give a kick (shot) straight into the goal

save a shot struck at close range

score a goal/make a goal against…

jump up and cheer

players/captain/defender/striker/goalkeeper…

spectators/opponents/ …………


E. Trọng tâm ngôn ngữ (Language focus):

1. Ngữ âm: cách nối âm giữa 1 phụ âm và nguyên âm, thực hành 1 số bài tập về cách nối âm.

Khi chữ trước kết thúc bằng một phụ âm, chữ sau bắt đầu bằng một nguyên âm, bạn đọc nối phụ âm với nguyên âm.

Ví dụ: check-in bạn đọc liền thành ['t∫ek'in], fill-up đọc liền thành ['filʌp]chứ không tách rời hai từ.

- Các từ tận cùng bằng nguyên âm không được phát âm.

Ví dụ: make-up đọc là ['meikʌp], come-on đọc là ['kʌm,ɔn]

- Đối với những cụm từ viết tắt.

Ví dụ: "MA"(Master of Arts) đọc là /em mei/

Tuy nhiên, khi một phụ âm có gió đứng trước nguyên âm, trước khi bạn nối với nguyên âm, bạn phải chuyển phụ âm đó sang phụ âm không gió tương ứng.

Ví dụ "laugh" được phát âm là /f/ tận cùng, nhưng nếu bạn dùng trong một cụm từ như "laugh at someone", bạn phải chuyển âm /f/ thành /v/ và đọc là /la:v væt/.

2. Ngữ pháp: so sánh kép (Double comparision)

Loại 1 mệnh đề: càng lúc càng…., hoặc càng ngày  càng

Công thức 1:

S + BE + TÍNH TỪ NGẮN + ER AND + TÍNH TỪ NGẮN + ER

Ví dụ: It is darker and darker.

Công thức 2:

S + BE + MORE AND MORE + TÍNH TỪ DÀI

She is more and more beautiful.

Loại 2 mệnh đề: càng…thì càng

Công thức:

THE + SO SÁNH HƠN + MỆNH ĐỀ, THE + SO SÁNH HƠN + MỆNH ĐỀ

Ví dụ: The more he eats, the fatter he is.