Unit 11: TRAVELING AROUND VIETNAM
A. Getting started (Dẫn nhập)
Hãy cùng thảo luận với hai bạn trong lớp để ghép tên các danh lam thắng cảnh của Việt Nam với hình ảnh cho phù hợp.
1.The Temple of Literature
2. Ngo Mon (Gate)
3. Ha Long Bay
4. Nha Rong Harbor




B. Listen and read (Nghe - đọc theo)
1. Luyện tập đoạn hội thoại theo nhóm.
2. Đánh dấu vào ô Đúng hoặc Sai. Sửa lại các câu sai rồi ghi vào vở bài tập.
a) This is the first time Hoa has met Tim’s family.
b) Hoa helps Mrs. Jones with her luggage.
c) The Jones family is traveling from the airport in a bus.
d) Shannon has never seen rice paddies before.
e) The car is traveling past farmland.
f) Only rice and corn are grown around Ha Noi.
C. Speak (Nói)
Dùng các cấu trúc có “mind” để đưa ra yêu cầu.

Hãy luyện tập cùng bạn học. Một em đóng vai học sinh A, em còn lại đóng vai học sinh B. Đọc các thông tin bên dưới về vai của từng em rồi dùng thông tin này để đưa ra yêu cầu hoặc gợi ý.
Học sinh A: Em là khách du lịch đến thăm Thành phố Hồ Chí Minh. Em muốn thăm những nơi này: chợ, sở thú, viện bảo tàng, đến một nhà hàng để ăn trưa. Hãy hỏi nhân viên du lịch để được hướng dẫn cách đi. Những cách diễn đạt trong bảng sẽ giúp em.
Các cách diễn đạt thường dùng:
Could you give me some information, please?
Would you mind if I asked you a question?
I want to visit a market. Could you suggest one?
Do you mind suggesting one?
That sounds interesting.
No. I don’t want to go there.
Học sinh B: Em là nhân viên du lịch của Công ty Du lịch Sài Gòn. Một khách du lịch muốn em giúp đỡ. Em hãy gợi ý một số nơi nên đến. Thông tin sau đây sẽ giúp em.

Các cách diễn đạt thường dùng:
Do you mind if I suggest one?
How about going to Thai Binh Market?
I suggest going to Ben Thanh Market.
D. Listen (Nghe)
Ghép các nơi sau đây vào đúng vị trí trên bản đồ.
a. restaurant b. hotel c. bus station
d. pagoda e. temple

E. Read (Đọc)
1. Đánh dấu (✓) vào những chủ đề được đề cập trong những cuốn sách giới thiệu về những khu nghỉ mát.

2. Hãy trả lời xem những người này nên đi đâu.
Những người này muốn đi nghỉ hè ở Việt Nam. Em hãy giúp họ tìm một nơi thích hợp. Đánh dấu (√) vào các địa danh được chọn.

F. Write (Viết)
1. Bây giờ em hãy xếp những câu dưới đây theo một trật tự thời gian đúng để hoàn thành câu chuyện.
a) The canoe moved up and down the water.
b) A boat appeared and rescued them.
c) The wind started to blow and the rain became heavier.
d) She leaned over and tried to pick it up.
e) The family was very lucky.
f) The canoe overturned and everyone fell into the deep and dangerous water.
g) Shannon dropped her paddle.
2. Em hãy xếp những sự kiện dưới đây theo đúng trật tự thời gian và viết thành câu chuyện. Hãy bắt đầu bằng câu sau.
Uyen had a day to remember last week.


G. Language Focus (Trọng điểm ngữ pháp)
- Hiện tại và quá khứ phân từ ed và -ing participles
- Câu yêu cầu với "mind":
+ Would/Do you mind if ... ?
+ Would/Do you mind + V-ing?
Hãy cùng thảo luận với hai bạn trong lớp để ghép tên các danh lam thắng cảnh của Việt Nam với hình ảnh cho phù hợp.
1.The Temple of Literature
2. Ngo Mon (Gate)
3. Ha Long Bay
4. Nha Rong Harbor




B. Listen and read (Nghe - đọc theo)
1. Luyện tập đoạn hội thoại theo nhóm.
2. Đánh dấu vào ô Đúng hoặc Sai. Sửa lại các câu sai rồi ghi vào vở bài tập.
a) This is the first time Hoa has met Tim’s family.
b) Hoa helps Mrs. Jones with her luggage.
c) The Jones family is traveling from the airport in a bus.
d) Shannon has never seen rice paddies before.
e) The car is traveling past farmland.
f) Only rice and corn are grown around Ha Noi.
C. Speak (Nói)
Dùng các cấu trúc có “mind” để đưa ra yêu cầu.

Hãy luyện tập cùng bạn học. Một em đóng vai học sinh A, em còn lại đóng vai học sinh B. Đọc các thông tin bên dưới về vai của từng em rồi dùng thông tin này để đưa ra yêu cầu hoặc gợi ý.
Học sinh A: Em là khách du lịch đến thăm Thành phố Hồ Chí Minh. Em muốn thăm những nơi này: chợ, sở thú, viện bảo tàng, đến một nhà hàng để ăn trưa. Hãy hỏi nhân viên du lịch để được hướng dẫn cách đi. Những cách diễn đạt trong bảng sẽ giúp em.
Các cách diễn đạt thường dùng:
Could you give me some information, please?
Would you mind if I asked you a question?
I want to visit a market. Could you suggest one?
Do you mind suggesting one?
That sounds interesting.
No. I don’t want to go there.
Học sinh B: Em là nhân viên du lịch của Công ty Du lịch Sài Gòn. Một khách du lịch muốn em giúp đỡ. Em hãy gợi ý một số nơi nên đến. Thông tin sau đây sẽ giúp em.

Các cách diễn đạt thường dùng:
Do you mind if I suggest one?
How about going to Thai Binh Market?
I suggest going to Ben Thanh Market.
D. Listen (Nghe)
Ghép các nơi sau đây vào đúng vị trí trên bản đồ.
a. restaurant b. hotel c. bus station
d. pagoda e. temple

E. Read (Đọc)
1. Đánh dấu (✓) vào những chủ đề được đề cập trong những cuốn sách giới thiệu về những khu nghỉ mát.

2. Hãy trả lời xem những người này nên đi đâu.
Những người này muốn đi nghỉ hè ở Việt Nam. Em hãy giúp họ tìm một nơi thích hợp. Đánh dấu (√) vào các địa danh được chọn.

F. Write (Viết)
1. Bây giờ em hãy xếp những câu dưới đây theo một trật tự thời gian đúng để hoàn thành câu chuyện.
a) The canoe moved up and down the water.
b) A boat appeared and rescued them.
c) The wind started to blow and the rain became heavier.
d) She leaned over and tried to pick it up.
e) The family was very lucky.
f) The canoe overturned and everyone fell into the deep and dangerous water.
g) Shannon dropped her paddle.
2. Em hãy xếp những sự kiện dưới đây theo đúng trật tự thời gian và viết thành câu chuyện. Hãy bắt đầu bằng câu sau.
Uyen had a day to remember last week.


G. Language Focus (Trọng điểm ngữ pháp)
- Hiện tại và quá khứ phân từ ed và -ing participles
- Câu yêu cầu với "mind":
+ Would/Do you mind if ... ?
+ Would/Do you mind + V-ing?