Unit 11. National parks

A. Đọc (Reading)

- Đọc và đoán nghĩa của từ dựa theo ngữ cảnh (tìm các từ trong đoạn văn phù hợp với định nghĩa cho sẵn).

- Đọc sâu để trả lời những thông tin của bài đọc.

- Tóm tắt lại bài đọc.

B. Nói (Speaking)

- Nói sự hối tiếc về việc đã hoặc không xảy ra trong quá khứ.

C. Nghe (Listening)

- Nghe lấy thông tin cụ thể và điền thông tin vào chỗ trống.

- Nghe nội dung chính đoạn văn và trả lời các câu hỏi.

- Tóm tắt miệng những ý chính của bài nghe.

D. Viết (Writing)

- Hiểu cấu tạo của thư mời.

- Viết được thư chấp nhận hay từ chối lời mời.

E. Trọng tâm ngôn ngữ (Language Focus)

1. Phát âm:

- Phát âm đúng hai phụ âm  /t/   / d/ ở đầu, giữa và cuối các từ đơn lẻ và các câu.

 

2. Từ vựng:

- Các từ liên quan đến chủ điểm rừng quốc gia như các loài động, thực vật (butterflies, animals, orphanage, species …), các từ chỉ phương hướng (northward, southward, through, across, eastern end …), các tính từ chỉ tính chất, đặc điểm (expensive, dangerous, comfortable …)

3. Ngữ pháp:

- Cấu trúc câu điều kiện loại 3: If … had done, … could/would have done …

IF + S1 + had V3 + O, S2 + WOULD/COULD HAVE + V3

Nói cách khác, ở câu điều kiện loại 3, mệnh đề IF dùng thì quá khứ hoàn thành, mệnh đề chính dùng công thức WOULD hoặc COULD + HAVE + V3.

* Lưu ý:

– Bổ ngữ có thể không có, tùy ý nghĩa của câu.

– Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có thể trùng nhau.

– Mệnh đề IF có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.