Bài 9. Nước Đại Cồ Việt thời Đinh - Tiền Lê
I. TÌNH HÌNH CHÍNH TRỊ, QUÂN SỰ
1. Nhà Đinh
xây dựng đất nước.
- Năm 968,
công cuộc thống nhất đất nước đã hoàn thành, Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi Hoàng đế
(Đinh Tiên Hoàng), đặt tên nước là Đại Cồ Việt, đóng đô tại Hoa Lư.
+ Hoa Lư là
một vùng đất hẹp, xung quanh có nhiều đồi núi. Nhà Đinh cho xây tường thành nối
các núi đá vôi thành hai khu vực: Thành nội và thành Ngoại.
+ Trong
thành có cung điện của nhà vua và nhiều nhà ở của quan lại, binh sĩ, có chùa
Nhất Trụ, chùa Báo Thiên. Bên ngoài là nơi nhân dân sinh sống.
- Mùa xuân
năm 970, vua Đinh đặt niên hiệu là Thái Bình, sai sứ sang giao hảo với nhà
Tống.
- Đinh Bộ
Lĩnh phong vương cho các con, cử các tướng lĩnh thân cận như Đinh Điền, Nguyễn
Bặc, Phạm Hạp, Lê Hoàn… nắm giữ các chức vụ chủ chốt. Ông còn cho xây dựng cung
điện, đúc tiền để tiêu dùng trong nước; đối với những kẻ phạm tội thì dùng
những hình phạt khắc nghiệt như ném vào vạc dầu sôi hay vứt vào chồng hổ.
2. Tổ chức
chính quyền thời Tiền Lê.
- Cuối năm
979, nội bộ triều Đinh xảy ra một số biến cố. Đinh Tiên Hoàng và con trai là
Đinh Liễn bị ám hại. Vua mới còn nhỏ, Lê Hoàn được cử làm phụ chính. Một số
tướng dấy binh chống lại đã bị Lê Hoàn đánh bại. Nhân cơ hội đó, nhà Tống (ở
Trung quốc) lăm le xâm phạm bờ cõi Đại Cồ Việt. Trước tình thế hiểm nghèo, các
tướng lĩnh và quân đội đồng lòng suy tôn Lê Hoàn lên làm vua để chỉ huy kháng
chiến.
+ Lê Hoàn
là người Ái Châu (Thanh Hoá), sinh năm 941 trong một gia đình nghèo. Bố mẹ mất
sớm, tuổi thơ của ông đầy gian nan, cực nhọc, sau đó được một viên quan họ Lê
nhận làm con nuôi.
+ Lê Hoàn
từng phò tá Nam Việt Vương Đinh Liễn, giúp Đinh Bộ Lĩnh dẹp “loạn 12 sứ quân”.
+ Ông là
người có tài, có chí lớn, mưu lược, khoẻ mạnh nên được triều Đinh phong làm
Thập đạo tướng quân, Điện tiền chỉ huy sứ. Khi Đinh Tiên Hoàng qua đời, triều
đình cử ông làm phụ chính, giúp vua trông coi việc nước (vì Đinh Toàn lên ngôi
còn nhỏ tuổi). Trước nguy cơ xâm lược của quan Tống, Thái hậu họ Dương thấy Lê
Hoàn được lòng người quy phục, quan lại đồng tình bèn lấy áo long bào khoác lên
người Lê Hoàn và suy tôn ông làm vua.
- Lê Hoàn
(Lê Đại Hành) đổi niên hiệu là Thiên Phúc, lập lên nhà Lê. Sử cũ gọi là Tiền
Lê.
- Triều
đình trung ương do vua đứng đầu, nắm mọi quyền hành về quân sự và dân sự. Giúp
Lê Hoàn bàn việc nước có thái sư (quan đầu triều) và đại sư (nhà sư có danh
tiếng). Dưới vua là các chức quan văn, quan võ; các con vua được phong vương và
trấn giữ các vùng hiểm yếu.
- Về đơn vị
hành chính, cả nước được chia làm 10 lộ. Dưới lộ có phủ và châu. Hầu hết quan
lại đều là võ tướng. Các quan lại địa phương chưa được sắp xếp đầy đủ. Nhà Lê
chú ý xây dựng một đội quân mạnh để bảo vệ chính quyền trung ương. Quân đội gồm
10 đạo và hai bộ phận: Cấm quân (quân của triều đình) bảo vệ vua và kinh thành;
quân địa phương đóng tại các lộ, luân phiên nhau vừa luyện tập vừa làm ruộng.
3. Cuộc
kháng chiến chống Tống của Lê Hoàn.
- Đầu năm
981, quân Tống do Hầu Nhân Bảo chỉ huy theo hai đường thuỷ, bộ tiến đánh nước
ta, quân bộ theo đường Lạng Sơn, còn quân thuỷ theo đường sông Bạch Đằng.
- Lê Hoàn
trực tiếp tổ chức và lãnh đạo cuộc kháng chiến. Ông cho quân đóng cọc ở sông
Bạch Đằng để ngăn chặn chiến thuyền địch. Nhiều trận chiến đấu ác liệt đã diễn
ra trên sông Bạch Đằng, cuối cùng thuỷ quân địch bị đánh lui.
- Trên bộ,
quân ta cũng chặn đánh quân Tống quyết liệt; hơn nữa, chúng không thể kết hợp
được với quân thuỷ nên bị tổn thất nặng, buộc phải rút quân về nước. Thừa
thắng, quân ta truy kích tiêu diệt nhiều sinh lực địch. Quân Tống đại bại,
tướng Hầu Nhân Bảo bị giết chết và nhiều tướng khác bị bắt sống.
- Cuộc
kháng chiến chống Tống thắng lợi. Đây là cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của
chính quyền độc lập còn non trẻ. Thắng lợi này không những biểu thị ý chí quyết
tâm chống ngoại xâm của quân dân ta mà còn chứng tỏ một bước phát triển của đất
nước và khả năng bảo vệ độc lập dân tộc của Đại Cồ Việt.
- Chiến
tranh chấm dứt, Lê Hoàn vẫn sai sứ sang Trung quốc trao trả một số tù binh và
đặt lại quan hệ bình thường.
II. SỰ
PHÁT TRIỂN KINH TẾ VÀ VĂN HOÁ
1. Bước đầu
xây dựng nền kinh tế tự chủ.
- Thời Đinh
– Tiền Lê, ruộng đất trong nước nói chung thuộc sở hữu của làng xã. Nhân dân
trong làng, theo tập tục, chia ruộng đều cho nhau để cày cấy và nộp thuế, đi
lính và làm lao dịch cho nhà vua.
- Hàng năm
vào mùa xuân, vua Lê thường về địa phương tổ chức lễ cày tịch điền và tự mình
cày mấy đường để khuyến khích nhân dân sản xuất. Việc khai khẩn đất hoang được
mở rộng. Nhà Lê cũng chú ý đào vét kênh ngòi ở nhiều nơi, vừa thuận lợi cho
việc đi lại, vừa tiện tưới tiêu cho đồng ruộng. Do đó, nông nghiệp ngày càng ổn
định và bước đầu phát triển. Mùa lúa các năm 987, 989 đều tốt. Nghề trồng dâu,
nuôi tằm cũng được khuyến khích.
- Thế kỉ X,
nước Đại Cồ Việt đã xây dựng một số xưởng thủ công nhà nước, chuyên chế tạo các
sản phẩm phục vụ nhu cầu của vua quan. Trong những xưởng đúc tiền, rèn vũ khí,
may mũ áo và trong việc xây dựng cung điện, nhà cửa, chùa chiền… đã tập trung
được nhiều thợ khéo trong nước.
- Kinh đô
Hoa Lư rất tráng lệ, theo sử cũ ghi: Dựng diện Bách Bảo thiên tuế ở
núi Đại Vân, cột dát vàng, bạc làm nơi coi chầu; phía đông là điện Phong Lưu,
phía tây là điện Tử Hoa, bên tả là điện Bồng Lai, bên hữu là điện Cực Lạc. Ngoài
ra, còn có lầu Đại Vân, điện Trường Xuân, điện Long Lộc lợp bằng ngói bạc. Gần
động Thiên Tôn có đài Kính Thiên làm nơi tế cáo trời đất. Xung quanh kinh thành
có tường thành hoặc xây bằng gạch hoặc đắp bằng đất đá. Trong thành còn có một
số ngôi chùa như chùa Nhất Trụ, các kho vũ khí hoặc kho đồ dùng hàng ngày, kho
thóc thuế…
- Trong
nhân dân, các nghề thủ công cổ truyền tiếp tục phát triển như nghề dệt lụa, kéo
tơ, làm giấy, làm đề gốm…
- Thời Đinh
– Tiền Lê đều cho đúc tiền đồng để lưu thông trong nước. Thuyền buôn nước ngoài
đã đến Đại Cồ Việt buôn bán. Nhiều trung tâm buôn bán và chợ làng quê được hình
thành ở các địa phương.
- Quan hệ
bang giao Việt – Tống được thiết lập, nhân dân miền biên giới hai nước tiếp tục
qua lại trao đổi hàng hoá với nhau.
2. Đời sống
xã hội và văn hoá.
- Trong xã
hội, vua và các quan văn, võ (cùng một số nhà sư) tạo thành bộ máy thống trị.
Những người bị trị gồm nông dân, thợ thủ công, người làm nghề buôn bán nhỏ và
một số ít địa chủ. Đa số nông dân là những người dân tự do, cày ruộng công làng
xã, có quyền lợi gắn bó với làng, với nước. Nô tì số lượng không nhiều là tầng
lớp dưới cùng của xã hội. Cuộc sống của nhân dân còn đơn giản, bình dị.
- Giáo dục
chưa phát triển. Nho học đã xâm nhập vào nước ta nhưng chưa tạo được ảnh hưởng
đáng kể. Đã có một số nhà sư mở các lớp học ở trong chùa.
- Đạo Phật
được truyền bá rộng rãi. Các nhà sư thường là người có học, giỏi chữ Hán được
nhà nước và nhân dân quý trọng. Những đại sư như Ngô Chân Lưu, Đỗ Thuận, Vạn
Hạnh được trọng dụng như những cố vấn cung đình, những nhà ngoại giao đắc lực
của nhà vua, nhất là trong các dịp đón tiếp các sứ thần nhà Tống.
- Chùa
chiền được xây dựng ở nhiều nơi. Tại kinh đô Hoa Lư có các chùa Bà Ngô, chùa
Tháp, chùa Nhất Trụ…
- Nhiều
loại hình văn hoá dân gian đã tồn tại trong thời Đinh – Tiền Lê như ca hát,
nhảy múa, đua thuyền, đánh đu, đấu võ, đánh vật…