Bài 8: Sự đa dạng của các thể cơ bản của chất. Tính chất của chất

1. SỰ ĐA DẠNG CỦA CHẤT

$\bullet \,\,$ Sự đa dạng của chất

- Những gì tồn tại xung quanh ta gọi là vật thể.

- Mỗi vật thể được tạo nên từ 1 hay nhiều chất.

Ví dụ: Cái ly được tạo nên từ 1 chất là thủy tinh; Bút chì được tạo nên bởi 2 chất là gỗ và than chì.

- Mỗi chất có thể tạo nên nhiều vật thể.

Ví dụ: 1 chất là nhựa có thể tạo ra cái quạt, cái cốc, cái ghế,…

$\bullet \,\,$ Khái niệm

- Vật thể tự nhiên là những vật thể có sẵn trong tự nhiên.

Ví dụ: cây cỏ, con mèo, nước,…

- Vật thể nhân tạo là những vật thể do con người tạo ra để phục vụ cuộc sống.

Ví dụ: cái bàn, cái cốc, ngôi nhà,…

- Vật hữu sinh (vật sống) là vật thể có các đặc trưng sống.

Ví dụ: cái cây, con người, con hổ,…

- Vật vô sinh (vật không sống) là vật thể không có các đặc trưng sống.

Ví dụ: quyển sách, cái giường, con dao,…

2. CÁC THỂ CƠ BẢN CỦA CHẤT

- Chất tồn tại ở 3 thể (trạng thái) cơ bản: rắn, lỏng và khí (hơi).

- Đặc điểm cơ bản 3 thể của chất:

Thể

Độ liên kết các hạt

Độ xác định của hình dạng và thể tích

Khả năng bị nén

Rắn 

Các hạt liên kết chặt chẽ

Có hình dạng và thể tích xác định

Rất khó bị nén

Lỏng 

Các hạt liên kết không chặt chẽ

Có hình dạng không xác định, có thể tích xác định

Khó bị nén

Khí/ Hơi

Các hạt chuyển động tự do

Có hình dạng và thể tích không xác định

Dễ bị nén

 

3. TÍNH CHẤT CỦA CHẤT

- Mỗi chất đều có những đặc điểm khác nhau về thể, màu sắc, mùi, vị… và những tính chất khác.

$\bullet \,\,$ Tính chất vật lí: không có sự tạo thành chất mới

+ Thể (rắn, lỏng, khí).

+ Màu sắc, mùi, vị, hình dạng, kích thước, khối lượng riêng.

+ Tính tan trong nước hoặc chất lỏng khác.

+ Tính nóng chảy, sôi của một chất.

+ Tính dẫn nhiệt, dẫn điện.

Ví dụ: Nước là chất lỏng, không mùi, không vị, sôi ở nhiệt độ $100^{o}C$

$\bullet \,\,$ Tính chất hóa học: có sự tạo thành chất mới

+ Chất bị phân hủy

+ Chất bị đốt cháy

Ví dụ: Than đá là chất rắn màu đen, khi cháy tạo ra chất mới là khí cacbon đioxit.

4. SỰ CHUYỂN THỂ CỦA CHẤT

- Trong tự nhiên và trong các hoạt động của con người, các chất có thể chuyển từ thể này sang thể khác.

$\bullet \,\,$ Sự nóng chảy: là quá trình chuyển từ thể rắn sang thể lỏng của chất.

Ví dụ: Khi bỏ viên đá ra khỏi tủ lạnh, viên đá tan ra, nước đã chuyển từ thể rắn sang thể lỏng $\longrightarrow$ đó là sự nóng chảy.

$\longrightarrow$ Lưu ý: Quá trình này xảy ra ở một nhiệt độ xác định gọi là nhiệt độ nóng chảy hay điểm nóng chảy.

$\bullet \,\,$ Sự đông đặc: là quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể rắn của chất.

Ví dụ: Khi cho cốc nước vào ngăn đá của tủ lạnh, nước trong cốc chuyển thành đá, nước đã từ thể lỏng chuyển sang thể rắn $\longrightarrow$ đó là sự đông đặc

$\longrightarrow$ Lưu ý: Quá trình này xảy ra ở một nhiệt độ xác định gọi là nhiệt độ đông đặc hay điểm đông đặc.

$\bullet \,\,$ Sự bay hơi: là quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể hơi của chất.

Ví dụ: Sau cơn mưa, vũng nước trên đường sẽ dần biến mất vì do một phần nước đã chuyển thành hơi nước.

$\bullet \,\,$ Sự sôi: là quá trình bay hơi xảy ra trong lòng và cả trên bề mặt thoáng của chất lỏng. Sự sôi là trường hợp đặc biệt của sự bay hơi.

Ví dụ: Khi đun nước xuất hiện bọt khí ở dưới đáy nồi. Đến một nhiệt độ nhất định, bọt khí đi lên mặt thoáng và vỡ ra. Đó là sự bay hơi trong lòng chất lỏng.

$\bullet \,\,$ Sự ngưng tụ: là quá trình chuyển từ thể khí (hơi) sang thể lỏng của chất.

Ví dụ: Hơi nước bay lên ngưng tụ tạo thành mây (là do các hạt nước li ti tạo thành).

$\longrightarrow$ Lưu ý: Sự ngưng tụ và sự bay hơi xảy ra tại mọi nhiệt độ; còn sự sôi chỉ xảy ra ở nhiệt độ sôi.