Bài 8. Ấn Độ cổ đại

Lưu vực sông Ấn và sông Hằng là nơi xuất hiện một trong những trung tâm văn minh lớn của phương Đông cổ đại. Đây cũng là nơi chứng kiến sự ra đời của hai tôn giáo lớn trên thế giới là Hin-đu và Phật giáo. Những thành tựu của cư dân vùng này đã góp phần đặt nền tảng văn hóa cho những quốc gia hiện đại như Băng-la-đét, Bu-tan, Ấn Độ, Nê-pan, Pa-ki-xtan và Xri Lan-ca.

I. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN

- Bán đảo Ấn Độ nằm ở khu vực Nam Á, có ba mặt giáp biển, nằm trên trục đường biển từ tây sang đông. Phía bắc được bao bọc bởi dãy núi Hi-ma-lay-a. Dãy Vin-đi-a vùng Trung Ấn chia địa hình Ấn Độ thành hai khu vực Bắc Ấn và Nam Ấn.

- Vùng Bắc Ấn là đồng bằng sông Ấn và sông Hằng. Ở lưu vực sông Ấn, khí hậu khô nóng, mưa ít do tác động của sa mạc Tha. Ở lưu vực sông Hằng, đất đai màu mỡ hơn, mưa nhiều do sự tác động của gió mùa và không có sa mạc.

- Cư dân Ấn Độ cổ đại sinh sống chủ yếu ở lưu vực hai con sông. Họ sản xuất nông nghiệp với hai ngành chính là trồng trọt và chăn nuôi.

- Ngày nay sông Ấn chảy qua hai quốc gia là Ấn Độ và Pa-ki-xtan.

II. XÃ HỘI ẤN ĐỘ CỔ ĐẠI

- Khoảng 2500 năm TCN, người bản địa Đra-vi-đa đã xây dựng những thành thị dọc hai bên bờ sông Ấn. Đến khoảng 1500 năm TCN, người A-ri-a từ vùng Trung Á di cư vào Bắc Ấn, thống trị người Đra-vi-đa và thiết lập chế độ đẳng cấp dựa trên sự phân biệt chủng tộc. Xã hội được chia thành các đẳng cấp với những điều luật khắt khe. Người khác đẳng cấp không được kết hôn với nhau và những người thuộc đẳng cấp dưới phải phục tùng người thuộc đẳng cấp trên.

- Chế độ đẳng cấp trong xã hội Ấn Độ gồm:

+ Bra-man (tăng lữ).

+ Ksa-tri-a (Vương công - Vũ sĩ).

+ Va-si-a (nông dân, thương nhân, thợ thủ công)

+ Su-đra (những người thấp kém trong xã hội)

Đẳng cấp Bra-man (tầng lớp tăng lữ) có vị thế cao nhất, đẳng cấp Su-đra là tầng lớp có vị thế thấp nhất.

III. THÀNH TỰU VĂN HÓA TIÊU BIỂU

Tôn giáo

- Ấn Độ cổ đại là quê hương của các tôn giáo lớn trên thế giới.

- Bà La Môn là tôn giáo cổ xưa nhất của người Ấn Độ, sau được cải biến thành đạo Hin-đu (Ấn Độ giáo), đề cao sức mạnh của các vị thần Sáng tạo (Brahma), Hủy diệt (Shiva) và Bảo tồn (Vishnu). Hin-đu giáo quan niệm thần Sáng tạo sinh ra các đẳng cấp và con người phải tuân theo sự sắp đặt này.

- Phật giáo do Xít-đác-ta Gô-ta-ma (Thích Ca Mâu Ni, 563 TCN – 483 TCN) sáng lập. Nội dung căn bản của Phật giáo là quy luật nhân quả. Theo đó, con người sẽ phải chịu tác động từ những việc làm tốt xấu của mình. Phật giáo quan niệm tất cả mọi người đều bình đẳng.

Chữ viết và văn học

Người Ấn Độ đã có chữ viết từ sớm. Đó là chữ Phạn. Chữ Phạn dùng để viết các tác phẩm tôn giáo lớn như kinh Vê-đa và các tác phẩm văn học, tiêu biểu là hai bộ sử thi Ra-ma-y-a-na Ma-ha-bha-ra-ta. Văn học Ấn Độ cổ đại còn nổi tiếng với truyện ngụ ngôn về các loài vật Pan-cha-tan-tra.

Khoa học tự nhiên

- Toán học là thành tựu nổi bật của người Ấn Độ cổ đại. Các số từ 0 đến 9 đã được người Ấn Độ phát minh và sử dụng từ sớm, sau này được người Ả rập tiếp thu và truyền vào châu Âu.

- Về y học, người Ấn Độ còn biết sử dụng thuốc tê, thuốc mê khi phẫu thuật, biết sử dụng thảo mộc trong chữa bệnh.

Kiến trúc và điêu khắc

Ngay từ thời cổ đại, Ấn Độ đã có những công trình kiến trúc kì vĩ, chủ yếu là kiến trúc tôn giáo. Hai trong số những công trình bằng đá cổ nhất còn lại đến ngày nay là chùa hang A-gian-ta và đại bảo tháp San-chi.

LUYỆN TẬP – VẬN DỤNG

Luyện tập

1. Tại sao dân cư Ấn Độ cổ đại lại sinh sống nhiều ở vùng Bắc Ấn?

Cư dân Ấn Độ cổ đại sinh sống nhiều ở vùng Bắc Ấn vì khu vực này có đồng bằng sông Ấn và sông Hằng. Nơi đây hằng năm được bồi đắp phù sa nên rất thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.

2. Sự phân hóa trong xã hội Ấn Độ cổ đại biểu hiện như thế nào?

Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, người khác đẳng cấp không được kết hôn với nhau. Người thuộc đẳng cấp dưới phải tôn kính những người thuộc đẳng cấp trên.

3. Viết đoạn văn ngắn mô tả một thành tựu văn hóa của Ấn Độ cổ đại có ảnh hưởng đến văn hóa Việt Nam.