Bài 6: Đặc điểm dân cư, xã hội Châu Á

1. Đặc điểm dân cư

a. Quy mô và cơ cấu dân số

- Châu Á là châu lục đông dân nhất thế giới.

- Năm 2020, số dân của châu Á là 4,64 tỉ người (không tính số dân của Liên bang Nga), chiếm gần 60% số dân thế giới.

- Hai quốc gia đông dân nhất châu Á: Trung Quốc và Ấn Độ.

- Thời gian gần đây, tỉ suất tăng dân số tự nhiên của châu Á có xu hướng giảm.

- Cơ cấu dân số theo nhóm tuổi: châu Á có cơ cấu dân số trẻ, đang có xu hướng già hóa dân số.

- Cơ cấu dân số theo giới tính: có sự chênh lệch, tỉ lệ nam thường cao hơn nữ.

- Dân cư châu Á gồm nhiều chủng tộc: Môn-gô-lô-it, Ơ-rô-pê-ô-it, Ô-xtra-lô-it,...

b. Phân bố dân cư

- Năm 20202, châu Á có mật độ dân số cao nhất trong các châu lục: 150 người $/km^{2}$

- Phân bố dân cư châu Á không đồng đều giữa các quốc gia và khu vực do ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội khác nhau.

c. Các đô thị lớn

- Năm 2020, châu Á đứng đầu thế giới về số lượng các đô thị có quy mô dân số lớn.

- Tỉ lệ dân thành thị là 50,9% (năm 2020) và đang có xu hướng tăng nhanh.

- Các đô thị thường tập trung tại khu vực ven biển, nơi có nhiều điều kiện thuận lợi cho đời sống và sản xuất, trao đổi, buôn bán với các nước.

2. Tôn giáo ở châu Á

- Châu Á là nơi ra đời của các tôn giáo lớn, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử văn hóa nhân loại: Ấn Độ giáo, Phật giáo, Ki-tô giáo, Hồi giáo.

- Ấn Độ giáo và Phật giáo khởi nguồn tại Ấn Độ.

- Ki-tô giáo và Hồi giáo ra đời trên vùng đất Tây Nam Á.

- Tôn giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, kiến trúc, du lịch và lễ hội của các quốc gia châu Á.