Bài 40. Dầu mỏ và khí thiên nhiên

I. DẦU MỎ

1. Tính chất vật lí

- Dầu mỏ là chất lỏng sánh, màu nâu đen, không tan trong nước và nhẹ hơn nước.

2. Trạng thái tự nhiên, thành phần của dầu mỏ

- Dầu mỏ tập trung thành những vùng lớn, ở sâu trong lòng đất, tạo thành các mỏ dầu. Mỏ dầu thường có ba lớp:

+ Lớp khí ở trên, được gọi là khí mỏ dầu hay khí đồng hành, có thành phần chính là khí metan.

+ Lớp dầu lỏng là một hỗn hợp phức tạp của nhiều loại hiđrocacbon và những lượng nhỏ các hợp chất khác.

+ Lớp nước mặn ở dưới đáy.

- Để khai thác dầu, người ta khoan những lỗ khoan xuống lớp dầu lỏng (gọi là giếng dầu). Đầu tiên dầu tự phun lên, sau đó phải bơm nước hoặc khí xuống để đẩy dầu lên.

3. Các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ

- Chưng cất dầu mỏ, các sản phẩm được tách ra ở những nhiệt độ khác nhau gồm: Khí đốt, xăng, dầu thắp, dầu điezen, dầu mazut, nhựa đường.

- Để tăng lượng xăng, người ta tiến hành phương pháp crăckinh:

Dầu nặng $\,\,{\overset{Crăckinh}{\longrightarrow}}\,\,$ Xăng + Hỗn hợp khí

II. KHÍ THIÊN NHIÊN

- Khí thiên nhiên có trong các mỏ khí nằm dưới lòng đất.

- Thành phần chủ yếu của khí thiên nhiên là metan.

- Khí thiên nhiên là nhiên liệu, nguyên liệu trong đời sống và trong công nghiệp.

III. DẦU MỎ VÀ KHÍ THIÊN NHIÊN Ở VIỆT NAM

- Dầu mỏ và khí thiên nhiên ở nước ta tập trung chủ yếu ở thềm lục địa phía Nam.

- Ưu điểm nổi bật của dầu mỏ nước ta là chứa ít lưu huỳnh.

- Tuy nhiên, do chứa nhiều parafin, nên dầu mỏ nước ta dễ bị đông đặc.

- Nước ta đã khai thác dầu và khí ở các mỏ: Bạch Hổ, Đại Hùng, Rồng, Rạng Đông, Lan Tây...

- Khai thác, vận chuyển và chế biến dầu mỏ, khí thiên nhiên rất dễ gây ra ô nhiễm môi trường và các tai nạn cháy, nổ; vì vậy phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn đã đặt ra.