Bài 18. Phân loại phản ứng trong hóa học vô cơ

I. PHẢN ỨNG CÓ SỰ THAY ĐỔI SỐ OXI HÓA VÀ PHẢN ỨNG KHÔNG CÓ SỰ THAY ĐỔI SỐ OXI HÓA

1. Phản ứng hóa hợp

$\bullet \,$ Thí dụ 1:

$2\,\mathop {H_2}\limits_{}^{0} \,\,+\,\, \mathop {O_2}\limits_{}^{0} \,\, \longrightarrow \,\, 2\,\mathop {H_2}\limits_{}^{+1} \mathop {O}\limits_{}^{-2}$

- Số oxi hóa của hiđro tăng từ $0 \,\longrightarrow \, +1$

- Số oxi hóa của oxi giảm từ $0 \,\longrightarrow \, -2$

$\bullet \,$ Thí dụ 2:

$\mathop {Ca}\limits_{}^{+2} \mathop {O}\limits_{}^{-2} \,\,+\,\, \mathop {C}\limits_{}^{+4} \mathop {O_2}\limits_{}^{-2} \,\, \longrightarrow \,\, \mathop {Ca}\limits_{}^{+2} \mathop {C}\limits_{}^{+4} \mathop {O_3}\limits_{}^{-2}$

- Số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi.

$\Longrightarrow \,$ Nhận xét: Trong phản ứng hóa hợp, số oxi hóa của các nguyên tố có thể thay đổi hoặc không thay đổi.

2. Phản ứng phân hủy

$\bullet \,$ Thí dụ 1:

$2\,K \mathop {Cl}\limits_{}^{+5} \mathop {O_3}\limits_{}^{-2} \,\, \longrightarrow \,\, 2\,K \mathop {Cl}\limits_{}^{-1} \,\,+\,\, 3\,\mathop {O_2}\limits_{}^{0} \uparrow$

- Số oxi hóa của oxi tăng từ $-2 \,\longrightarrow \, 0$

- Số oxi hóa của clo giảm từ $+5\,\longrightarrow \,-1$

$\bullet \,$ Thí dụ 2:

$\mathop {Cu}\limits_{}^{+2} (\mathop {O}\limits_{}^{-2} \mathop {H}\limits_{}^{+1})_{2} \,\, \longrightarrow \,\, \mathop {Cu}\limits_{}^{+2} \mathop {O}\limits_{}^{-2} \,\,+\,\, \mathop {H_2}\limits_{}^{+1} \mathop {O}\limits_{}^{-2}$

- Số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi.

$\Longrightarrow \,$ Nhận xét: Trong phản ứng phân hủy, số oxi hóa của các nguyên tố có thể thay đổi hoặc không thay đổi.

3. Phản ứng thế

$\bullet \,$ Thí dụ 1:

$\mathop {Cu}\limits_{}^{0} \,\,+\,\, 2\,\mathop {Ag}\limits_{}^{+1} {NO_3} \,\, \longrightarrow \,\, \mathop {Cu}\limits_{}^{+2} {(NO_3)_2} \,\,+\,\, 2\,\mathop {Ag}\limits_{}^{0} \downarrow$

- Số oxi hóa của đồng tăng từ $0 \,\longrightarrow \, +2$

- Số oxi hóa của bạc giảm từ $+1 \,\longrightarrow \, 0$

$\bullet \,$ Thí dụ 2:

$\mathop {Zn}\limits_{}^{0} \,\,+\,\, 2\,\mathop {H}\limits_{}^{+1} {Cl} \,\, \longrightarrow \,\, \mathop {Zn}\limits_{}^{+2} {Cl_2} \,\,+\,\, \mathop {H_2}\limits_{}^{0} \uparrow$

- Số oxi hóa của kẽm tăng từ $0 \,\longrightarrow \, +2$

- Số oxi hóa của hiđro giảm từ $+1 \,\longrightarrow \, 0$

$\Longrightarrow \,$ Nhận xét: Trong hóa học vô cơ, phản ứng thế bao giờ cũng có sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tố.

4. Phản ứng trao đổi

$\bullet \,$ Thí dụ 1:

$\mathop {Ag}\limits_{}^{+1} \mathop {N}\limits_{}^{+5} \mathop {O_3}\limits_{}^{-2} \,\,+\,\, \mathop {Na}\limits_{}^{+1} \mathop {Cl}\limits_{}^{-1} \,\, \longrightarrow \,\, \mathop {Ag}\limits_{}^{+1} \mathop {Cl}\limits_{}^{-1} \downarrow \,\,+\,\, \mathop {Na}\limits_{}^{+1} \mathop {N}\limits_{}^{+5} \mathop {O_3}\limits_{}^{-2}$

- Số oxi hóa của tất cả các nguyên tố không thay đổi.

$\bullet \,$ Thí dụ 2:

$2\,\mathop {Na}\limits_{}^{+1} \mathop {O}\limits_{}^{-2} \mathop {H}\limits_{}^{+1} \,\,+\,\, \mathop {Cu}\limits_{}^{+2} \mathop {Cl_2}\limits_{}^{-1} \,\, \longrightarrow \,\, \mathop {Cu}\limits_{}^{+2} (\mathop {O}\limits_{}^{-2} \mathop {H}\limits_{}^{+1})_2 \downarrow \,\,+\,\, 2\,\mathop {Na}\limits_{}^{+1} \mathop {Cl}\limits_{}^{-1}$

- Số oxi hóa của tất cả các nguyên tố không thay đổi.

$\Longrightarrow \,$ Nhận xét: Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của tất cả các nguyên tố không thay đổi.

II. KẾT LUẬN

Dựa vào sự thay đổi số oxi hóa, có thể chia phản ứng hóa học thành 2 loại:

$\longrightarrow \,$ Phản ứng hóa học có sự thay đổi số oxi hóa là phản ứng oxi hóa – khử.

$\longrightarrow \,$ Phản ứng hóa học không có sự thay đổi số oxi hóa, không phải là phản ứng oxi hóa – khử.