Bài 14. Thực hành: Tính chất hóa học của bazơ và muối

1. Tính chất hóa học của bazơ

a) Thí nghiệm 1: Natri hiđroxit tác dụng với muối

$\bullet \,\,$ Nhỏ vài giọt dung dịch $NaOH$ vào ống nghiệm có chứa $1\,ml$ dung dịch $FeCl_{3}.$ Lắc nhẹ ống nghiệm. Quan sát hiện tượng và giải thích.

- Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ.

- Giải thích: $NaOH$ tác dụng với dung dịch $FeCl_{3}$ tạo ra kết tủa $Fe(OH)_{3}$ màu nâu đỏ.

$\bullet \,\,$ Kết luận về tính chất của bazơ. Viết phương trình hóa học.

$3\,NaOH\,\,+\,\,FeCl_{3}\,\, \longrightarrow \,\,Fe(OH)_{3}\,\,+\,\,3\,NaCl$

$\Longrightarrow $ Kết luận: Bazơ kiềm tác dụng với muối tạo thành bazơ mới và muối mới.

b) Thí nghiệm 2: Đồng (II) hiđroxit tác dụng với axit

$\bullet \,\,$ Cho một ít $Cu(OH)_{2}$ vào đáy ống nghiệm, nhỏ vài giọt dung dịch $HCl.$ Lắc nhẹ ống nghiệm. Quan sát hiện tượng và giải thích.

- Hiện tượng: Kết tủa tan.

- Giải thích: Kết tủa tan là do $HCl$ tác dụng với $Cu(OH)_{2}$ tạo dd trong suốt màu xanh lam.

$\bullet \,\,$ Kết luận về tính chất hóa học của bazơ. Viết phương trình hóa học.

$Cu(OH)_{2}\,\,+\,\,2\,HCl\,\, \longrightarrow \,\,CuCl_{2}\,\,+\,\,2\,H_{2}O$

$\Longrightarrow $ Kết luận: Bazơ tác dụng với dung dịch axit tạo muối và nước.

2. Tính chất hóa học của muối

a) Thí nghiệm 3: Đồng (II) sunfat tác dụng với kim loại

$\bullet \,\,$ Ngâm một đinh sắt nhỏ, sạch trong ống nghiệm có chứa $1\,ml$ dung dịch $CuSO_{4}.$ Hiện tượng quan sát được sau 4 – 5 phút là gì?

- Hiện tượng: Trên đinh sắt xuất hiện lớp chất rắn màu đỏ.

$\bullet \,\,$ Giải thích hiện tượng. Kết luận về tính chất hóa học của muối. Viết phương trình hóa học.

- Giải thích: $Fe$ đẩy $Cu$ ra khỏi dung dịch muối $CuSO_{4}.$ $Cu$ bám vào trên bề mặt đinh sắt.

$Fe\,\,+\,\,CuSO_{4}\,\, \longrightarrow \,\,FeSO_{4}\,\,+\,\,Cu$

$\Longrightarrow $ Kết luận: Kim loại tác dụng với muối tạo muối mới và giải phóng kim loại.

b) Thí nghiệm 4: Bari clorua tác dụng với muối

$\bullet \,\,$ Nhỏ vài giọt dung dịch $BaCl_{2}$ vào ống nghiệm chứa $1\,ml$ dung dịch $Na_{2}SO_{4}.$ Quan sát hiện tượng và giải thích.

- Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa trắng không tan.

- Giải thích: $BaCl_{2}$ tác dụng với $Na_{2}SO_{4}$ tạo ra $BaSO_{4}$ màu trắng không tan.

$\bullet \,\,$ Kết luận về tính chất hóa học của muối. Viết phương trình hóa học

$BaCl_{2}\,\,+\,\,Na_{2}SO_{4} \,\, \longrightarrow \,\,BaSO_{4}\,\,+\,\,2\,NaCl$

$\Longrightarrow $ Kết luận: Muối tác dụng với muối tạo thành hai muối mới.

c) Thí nghiệm 5: Bari clorua tác dụng với axit

$\bullet \,\,$ Nhỏ vài giọt dung dịch $BaCl_{2}$ vào ống nghiệm có chứa $1\,ml$ dung dịch $H_{2}SO_{4}$ loãng. Quan sát hiện tượng và giải thích.

- Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa trắng.

- Giải thích: $BaCl_{2}$ tác dụng với $H_{2}SO_{4}$ tạo ra kết tủa trắng $BaSO_{4}.$

$\bullet \,\,$ Kết luận về tính chất hóa học của muối. Viết phương trình hóa học.

$BaCl_{2}\,\,+\,\,H_{2}SO_{4} \,\, \longrightarrow \,\,BaSO_{4}\,\,+\,\,2\,HCl$

$\Longrightarrow $ Kết luận: Muối tác dụng với axit tạo muối mới và axit mới.