Bài 13. Luyện tập. Tính chất của nitơ, photpho và các hợp chất của chúng
Nitơ | Photpho |
---|---|
Cấu hình electron: 1s2 2s2 2p3 Độ âm điện: 3,04 Cấu tạo phân tử: N ≡ N Các số oxi hóa: -3, 0, +1, +2, +3, +4, +5 ${\mathop N\limits^0 _2} \to \mathop N\limits^{ + 2} O \to $ Nitơ thể hiện tính khử. $\left. \begin{gathered} {\mathop {{\text{ }}N}\limits^0 }_2 \to \mathop {{\text{ }}N}\limits^{ - 3} {H_3} \hfill \\ {\mathop {{\text{ }}N}\limits^0 }_2 \to C{a_3}{\mathop {{\text{ }}N}\limits^{ - 3}}_2 \hfill \\ \end{gathered} \right\} \to $ Nitơ thể hiện tính oxi hóa. | Cấu hình electron: 1s2 2s2 2p6 3s2 3p3 Độ âm điện: 2,19 Dạng thù hình thường gặp: P trắng, P đỏ Các số oxi hóa: -3, 0, +3, +5 $\mathop P\limits^0 \to \mathop {{P_2}}\limits^{ + 5} {O_5} \to $ Photpho thể hiện tính khử. $\mathop P\limits^0 \to C{a_3}\mathop {{P_2}}\limits^{ - 3} \to $ Photpho thể hiện tính oxi hóa. P trắng hoạt động hóa học mạnh hơn P đỏ. |
Amoniac Tan nhiều trong nước tạo thành dung dịch có tính bazơ yếu. Có tính khử. | |
Muối amoni Tan trong nước, là chất điện li mạnh. Dễ bị nhiệt phân. | |
Axit nitric (HNO3)![]() - Là axit mạnh. - Là chất oxi hóa mạnh. Tính oxi hóa mạnh là do ion $\mathop N\limits^{ + 5} O_3^ - $ gây ra, nên sản phẩm là các hợp chất khác nhau của nitơ. | Axit photphoric (H3PO4)![]() - Là axit ba nấc, độ mạnh trung bình, tác dụng với dung dịch kiềm cho ba loại muối: một muối photphat trung hòa và hai muối photphat axit. - Không thể hiện tính oxi hóa. |
Muối nitrat - Dễ tan. - Trong dung dịch axit, $\mathop N\limits^{ + 5} O_3^ - $ thể hiện tính oxi hóa. - Muối rắn dễ bị nhiệt phân cho oxi thoát ra. - Phản ứng nhận biết: $\begin{array}{*{20}{l}} {3Cu{\text{ }} + {\text{ }}8{H^ + }{\text{ }} + {\text{ }}2NO_3^ - \to } \\ { \to {\text{ }}3C{u^{2 + }}{\text{ }} + {\text{ }}2NO \uparrow {\text{ }} + {\text{ }}4{H_2}O} \end{array}$ (dd màu xanh) $2NO{\text{ }} + {\text{ }}{O_2} \to {\text{ }}2N{O_2}$ (màu nâu đỏ) | Muối photphat - Muối photphat trung hòa và photphat axit của natri, kali, amoni dễ tan. - Muối đihiđrophotphat của các kim loại khác dễ tan. - Phản ứng nhận biết: $3A{g^ + }{\text{ }} + {\text{ }}PO_4^{3 - } \to {\text{ }}A{g_3}P{O_4}{\text{ }} \downarrow $ (màu vàng) Ag3PO4 tan trong dung dịch HNO3 loãng. |